--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
căm thù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
căm thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căm thù
+
To feel a vindictive hatred for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm thù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"căm thù"
:
cam thảo
cảm thấy
cảm thụ
căm thù
cầm thú
cầm thư
Những từ có chứa
"căm thù"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hateful
hatefulness
hate
hatred
hater
hatable
revenge
revengeful
vindictive
embitter
more...
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
căm thù
:
To feel a vindictive hatred for
+
nhập cảnh
:
Enter a country, cross the border of a country